Các từ liên quan tới 新潟市江南区区バス・住民バス
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
市バス しバス
xe buýt thành phố
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
đàn công-trơ-bas
バスマスター バスマスタ バス・マスター バス・マスタ
buýt chính
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci
ISAバス ISAバス
cấu trúc chuẩn công nghiệp (isa)