Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪性新生物 あくしょうしんせいぶつ あくせいしんせいぶつ
sự tăng trưởng hiểm độc
生新 せいしん
làm tươi
新生 しんせい
sự sinh lại, sự hiện thân mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi