Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新生物 しんせいぶつ
khối u, ung thư
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性悪 しょうわる せいあく
tính chất xấu
悪性 あくせい あくしょう
ác tính
生新 せいしん
làm tươi
新生 しんせい
sự sinh lại, sự hiện thân mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.