Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
官軍 かんぐん
quân đội chính phủ; quan quân
軍高官 ぐんこうかん
quan chức quân đội cấp cao
軍官憲 ぐんかんけん
quyền lực quân đội
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
海軍将官 かいぐんしょうかん
sĩ quan hải quân
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội