Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新田忠純
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.
純毛 じゅんもう
bông nguyên chất.