Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
玄人気質 くろうとかたぎ
tính chuyên nghiệp; khí chất chuyên nghiệp
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải