Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新興国 しんこうこく
các nước đang phát triển.
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
新興宗教 しんこうしゅうきょう
tôn giáo mới.
新興財閥 しんこうざいばつ
tài phiệt mới nổi