新興企業
しんこうきぎょう「TÂN HƯNG XÍ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công ty khởi động, công ty liên doanh

新興企業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新興企業
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
企業 きぎょう
doanh nghiệp
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
興業 こうぎょう
sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong