Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa