Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新発田城址公園
城址 じょうし
tàn tích của lâu đài; vị trí của lâu đài (lúc trước)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
公園 こうえん
công viên
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)