Các từ liên quan tới 新発田市コミュニティバス
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.