Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新百人一首
百人一首 ひゃくにんいっしゅ ひゃくにんいちしゅ
100 bài thơ bởi 100 nhà thơ nổi tiếng;(chơi) những thẻ (của) một trăm bài thơ nổi tiếng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
人心一新 じんしんいっしん
làm mới tâm trạng và thái độ của mọi người; thay đổi tình cảm của công chúng; làm dư luận thay đổi chiều hướng (bằng cách tiến hành các chính sách và cải cách)
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
新首相 しんしゅしょう
tân Thủ tướng
百一物 ひゃくいちもつ
tên gọi chung cho các nhu yếu phẩm hàng ngày của các nhà sư
一新 いっしん
sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn