Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新石垣空港
石垣 いしがき いしがけ
tường đá; thành đá
石垣鯛 いしがきだい イシガキダイ
cá trác đá (danh pháp khoa học là Oplegnathus punctatus, là một loài cá biển thuộc chi Oplegnathus trong họ Oplegnathidae)
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
新関西国際空港 しんかんさいこくさいくうこう
quốc tế kansai mới sân bay (osaka)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay