Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新竹取物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
竹取物語 たけとりものがたり
chuyện ông lão đốn tre (hay còn được biết đến với tên Nàng tiên ống tre, Nàng út trong ống tre, Công chúa Kaguya, Công chúa ống tre, Công chúa tỏa sáng là một truyện cổ tích dân gian thế kỉ thứ 10 của Nhật Bản)
新語 しんご
từ mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic