Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ドック
ụ tàu
乾ドック かんドック いぬいドック
xưởng cạn
脳ドック のうドック
khám não; kiểm tra sức khỏe não bộ
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
人間ドック にんげんドック