Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
新聞収納袋 しんぶんしゅうのうぶくろ
túi đựng báo
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
納金 のうきん
Sự thanh toán.
納骨 のうこつ
việc sang tiểu
納棺 のうかん
sự khâm liệm; sự nhập quan.