Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新編会津風土記
風土記 ふどき ふうどき
văn kiện cổ ghi chép về khí hậu, địa hình, sản vật, văn hóa, vv
古風土記 こふどき
(as opposed to those compiled later) ancient fudoki compiled by imperial order in 713 CE
新編 しんぺん
phiên bản mới
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
風土 ふうど
phong thổ
新風 しんぷう
kiểu mới
風津波 かぜつなみ
triều cường đổ bộ vào bờ biển do ảnh hưởng của bão
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu