Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新美南吉
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
南背美鯨 みなみせみくじら ミナミセミクジラ
southern right whale (Eubalaena australis)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á