Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新聞休刊日
日刊新聞 にっかんしんぶん
báo ngày
休刊日 きゅうかんび
kỳ nghỉ tờ báo
休刊 きゅうかん
số cũ, người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
新刊 しんかん
ấn phẩm mới; cuốn sách mới.
朝日新聞 あさひしんぶん
báo Asahi
日経新聞 にっけいしんぶん
Thời báo kinh tế Nhật Bản
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
休刊号 きゅうかんごう
last issue (of a magazine, etc. which has suspended publication), final issue