Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
週間 しゅうかん
hàng tuần; tuần lễ.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
一週間 いっしゅうかん
tuần lễ.
二週間 にしゅうかん
2 tuần
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
新聞界 しんぶんかい
báo giới.