Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新興県
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
新興国 しんこうこく
các nước đang phát triển.
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新興宗教 しんこうしゅうきょう
tôn giáo mới.
新興企業 しんこうきぎょう
công ty khởi động, công ty liên doanh
新興財閥 しんこうざいばつ
tài phiệt mới nổi
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới