Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新興郡 (中国)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
新興国 しんこうこく
các nước đang phát triển.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
新興国市場 しんこうこくしじょう
thị trường mới nổi
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
興国 こうこく
làm cho đất nước thịnh vượng; quốc gia thịnh vượng
中興 ちゅうこう
sự phục hồ, sự phục hưng; sự hồi sinh