興国
こうこく「HƯNG QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm cho đất nước thịnh vượng; quốc gia thịnh vượng

Từ trái nghĩa của 興国
Bảng chia động từ của 興国
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 興国する/こうこくする |
Quá khứ (た) | 興国した |
Phủ định (未然) | 興国しない |
Lịch sự (丁寧) | 興国します |
te (て) | 興国して |
Khả năng (可能) | 興国できる |
Thụ động (受身) | 興国される |
Sai khiến (使役) | 興国させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 興国すられる |
Điều kiện (条件) | 興国すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 興国しろ |
Ý chí (意向) | 興国しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 興国するな |
興国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興国
新興国 しんこうこく
các nước đang phát triển.
新興国市場 しんこうこくしじょう
thị trường mới nổi
個人向け復興国債 こじんむけふっこーこくさい
trái phiếu chính phủ tái thiết dành cho cá nhân
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ