Các từ liên quan tới 新船長の航海事件日誌
航海日誌 こうかいにっし
nhật ký hàng hải; nhật ký đi biển.
航海長 こうかいちょう
Người chịu trách nhiệm vận hành tàu chiến.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
不定期船の航海 ふていきせんのこうかい
chạy tàu rông.
日誌 にっし
sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
事件 じけん
đương sự