Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郡 ぐん こおり
huyện
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa
新チーム しんチーム
đội mới