Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新袖ヶ浦線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
新線 しんせん
tuyến mới
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới