Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新設洞駅
新設 しんせつ
sự thành lập mới; sự thiết lập mới; tổ chức mới; thành lập mới; thiết lậpmới.
新設校 しんせつこう
trường mới thành lập
新設分割 しんせつぶんかつ
chia tách công ty mới
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
新膀胱造設術 しんぼうこうぞうせつじゅつ
phẫu thuật tạo bàng quang mới