Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新論峴駅
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
新論 しんろん
cuộc tranh luận mới
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống
論書 ろんしょ
sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)
社論 しゃろん
official editorial viewpoint of a newspaper