Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新谷あやか
新かや しんかや しんカヤ
North American nutmeg (Torreya californica) (used for shogi and go boards), Californian nutmeg
あやかし あやかし
ma quỷ
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn
wow, whoa
Yo! (greeting)
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
dark night