艶やか
あでやか つややか「DIỄM」
Thu hút, hấp dẫn
☆ Tính từ đuôi な
Quyến rũ

Từ đồng nghĩa của 艶やか
adjective
あでやか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あでやか
艶やか
あでやか つややか
quyến rũ
あでやか
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm
艶やか
あでやか つややか
quyến rũ
あでやか
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm