Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファイルの更新 ファイルのこうしん
sự cập nhật tập tin
ツボ
Huyệt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
耳ツボ みみツボ
(điếc) từ này hiện tại rất hiếm dùng vì khiếm nhã!
笑いのツボ わらいのツボ わらいのつぼ
khiếu hài hước
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
新車 しんしゃ
ô tô mới