Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新郎 しんろう
tân lang.
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
新郎の実家 しんろうのじっか
nhà trai.
扱い あつかい
cách đối xử, cách cư xử, cách thao tác
物扱い ものあつかい
Đối xử như đồ vật
扱い方 あつかいかた
cách đối xử; cách xử lý
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
客扱い きゃくあつかい
lòng mến khách; sự hiếu khách; mến khách; hiếu khách