Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新郷 (所沢市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
新所帯 あらじょたい しんじょたい あらぜたい しんしょたい
gia đình mới
新市場 しんいちば
chợ mới
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
郷 ごう きょう
quê hương