Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郷関 きょうかん
quê hương
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
俣
chạc, đáy chậu
関所 せきしょ
cổng; ba-ri-e.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
新所帯 あらじょたい しんじょたい あらぜたい しんしょたい
gia đình mới