Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新野美知
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
新知識 しんちしき
kiến thức mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
温故知新 おんこちしん
phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua