Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新鍋理沙
鍋料理 なべりょうり
lẩu
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
保温調理鍋 ほおんちょうりなべ
nồi nấu giữ nhiệt (là loại nồi kín sử dụng hơi nước từ thức ăn để giữ ấm cho toàn bộ thức ăn)
鍋 なべ
chõ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.