Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新長田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
駅長 えきちょう
trưởng ga
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga