Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
新橋 しんばし
shinbashi (mục(khu vực) (của) tokyo)
哆開 哆開
sự nẻ ra
新開 しんかい
mở ((của) đất bỏ hoang)
跳開橋 ちょうかいきょう
cầu cất; cầu kéo; cầu nâng
開閉橋 かいへいきょう
cầu quay.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở