Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新開発銀行
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アフリカ開発銀行 あふりかかいはつぎんこう
Ngân hàng Phát triển Châu Phi
アジア開発銀行 アジアかいはつぎんこう あじあかいはつぎんこう
Ngân hàng Phát triển Châu Á.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
米州開発銀行 べーしゅーかいはつぎんこー
ngân hàng phát triển liên mỹ (iadb)
新開発 しんかいはつ
sự phát triển mới