Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
新正月 しんしょうがつ
tháng giêng (theo lịch mới)
次の間 つぎのま
phòng ngoài
間接正犯 かんせつせいはん
người phạm tội gián tiếp
修正時間 しゅうせいじかん
thời gian thay đổi
次元正則化 じげんせいそくか
kích thước chính quy hóa (vật lý)