方
かた がた ほう「PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Phương diện
☆ Danh từ, danh từ làm phó từ
Phương hướng; phía; phương
北
の
方
を
見
る
Nhìn về phương bắc

Từ đồng nghĩa của 方
noun
Từ trái nghĩa của 方
方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
貴方方 きかたがた
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
所所方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng