Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 方巾
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
巾 きん はば
khăn ăn; vải
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)
肩巾 ひれ かたはば
khăn choàng
値巾 ねはば
khoảng dao động của giá cả.
黒巾 くろはば
người nhắc; người nhắc vở
金巾 かなきん カナキン
vải vàng (vải cotton mỏng, mịn được dệt bằng các sợi xoắn chặt )