Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
正方 せいほう
làm vuông
方正 ほうせい
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正方形 せいほうけい
hình vuông.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
正方行列 せいほうぎょうれつ
ma trận vuông