Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 方磬
磬 けい きん
Một cái bát bằng đồng hoặc bằng sắt dùng để đánh khi đọc kinh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
貴方方 きかたがた
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
方 かた がた ほう
phương diện