苞 つと ほうしょ ほうそ ほう
bract (leaf)
苞葉 ほうよう
(thực vật học) lá bắc
総苞 そうほう
(giải phẫu) báo, áo, màng
藁苞 わらすぼ ワラスボ わらづと
cái bao tải rơm
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn