Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼女 かのじょ
chị ta
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
彼女ら かのじょら
các cô ấy
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
女方 おざかた
diễn viên giống đực trong những vai trò kabuki nữ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông