Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼氏 かれし
bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
セし セ氏
độ C.
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方言 ほうげん
thổ âm
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa