Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 於多福座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
お多福 おたふく
người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu
阿多福 おたふく
người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý
ở (tại); trong; trên (về)
阿多福豆 おたふくまめ おもねたふくまめ
đậu ván lớn
お多福面 おたふくめん
mặt nạ gương mặt phụ nữ tròn trĩnh, vui vẻ và phúc hậu
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.