Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
於
ở (tại); trong; trên (về)
於て おいて
tại, ở
於いて おいて
於ける おける
trong; ở (tại)
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
に於いて において
trong, trên, tại (địa điểm)
に於ける における
liên quan đến