Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恒久施設 こうきゅうしせつ
cơ sở thường trú
恒久的施設 こうきゅうてきしせつ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光施設 かんこうしせつ
những phương tiện khách du lịch
恒数 こうすう
hằng số